cleaning lady
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleaning lady+ Noun
- người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà.
- the char will clean the carpet
người giúp việc sẽ dọn sạch tấm thảm.
- I have a woman who comes in four hours a day while I write
Tôi có một người giúp việc dọn dẹp bốn giờ một ngày khi tôi viết
- the char will clean the carpet
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
charwoman char cleaning woman woman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleaning lady"
Lượt xem: 897
Từ vừa tra