--

cleaning lady

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleaning lady

+ Noun

  • người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà.
    • the char will clean the carpet
      người giúp việc sẽ dọn sạch tấm thảm.
    • I have a woman who comes in four hours a day while I write
      Tôi có một người giúp việc dọn dẹp bốn giờ một ngày khi tôi viết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleaning lady"
Lượt xem: 834